Bước tới nội dung

Giới quý tộc

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Quý tộc)
Viện Quý tộc là thượng nghị viện trong Quốc hội Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland với các thành viên xuất thân từ giới quý tộc (cả quý tộc lưu truyềnquý tộc không lưu truyền).
Thứ bậc Hoàng tộc, Quý tộc và Hiệp sĩ
Hoàng đế & Hoàng hậu
Nữ hoàng & Hoàng tế
Thái hoàng thái hậu
Hoàng thái hậu / Thái thượng hoàng hậu
Hoàng thái phi & Thái thượng hoàng

Thái hậu / Thái phi
Vương thái hậu / Vương đại phi
Quốc vương & Vương hậu
Nữ vương & Vương phu
Hoàng tử & Hoàng tử phi
Thái tử & Thái tử phi
Thế tử & Thế tử tần
Công chúa & Phò mã
Đại Thân vương & Đại Vương phi
Đại Công tước & Đại Công tước phu nhân
Thân vương & Vương phi
Phó vương & Phó vương phi
Quận chúa & Quận mã
Huyện chúa & Huyện mã
Công tước & Công tước phu nhân
Hầu tước & Hầu tước phu nhân
Bá tước & Bá tước phu nhân
Tử tước & Tử tước phu nhân
Nam tước & Nam tước phu nhân
Hiệp sĩ & Nữ Tước sĩ

Giới quý tộc là một giai cấp xã hội, có những đặc quyền, quyền lực hoặc địa vị cao trọng được công nhận so với các tầng lớp khác trong xã hội, địa vị này thường được lưu truyền trong gia đình từ đời này sang đời khác.[1] Thuật ngữ này tuy nhiên không được định nghĩa rõ ràng.[2] Ngay cả tại châu Âu, mỗi nước có những tiêu chuẩn khác nhau, để xem ai thuộc giới quý tộc.[3]

Các đặc quyền gắn liền với giới quý tộc có thể tạo lợi thế đáng kể so với các giới khác, hoặc có thể có danh tiếng (do vậy được ưu tiên), và thay đổi từ nước này sang nước khác thời đại này sang thời đại khác. Trong lịch sử, thành viên trong giới quý tộc và các đặc quyền của họ được quy định hoặc được thừa nhận bởi các vị vua hay nhà nước, do đó phân biệt nó từ các lĩnh vực khác của tầng lớp thượng lưu của một quốc gia trong đó sự giàu có, lối sống hoặc những quan hệ đánh dấu sự nổi bật của họ. Mặc dù vậy, giới quý tộc ít khi thành lập một đẳng cấp khép kín; đạt đủ quyền lực, sự giàu có, sức mạnh quân sự hay được sự ủng hộ của hoàng gia, cho phép người thường lên thành giới quý tộc.

Thường thì có nhiều cấp bậc trong lớp quý tộc. Công nhận pháp lý của giới quý tộc được phổ biến hơn trong các chế độ quân chủ, nhưng giới quý tộc cũng tồn tại trong chế độ như Cộng hòa Hà Lan (1581–1795), Cộng hòa Genova (1005–1815) và Cộng hòa Venezia (697–1797), và vẫn là một phần của cấu trúc xã hội hợp pháp của một số chế độ không lưu truyền quyền lực, ví dụ, San MarinoThành Vatican ở châu Âu. Danh hiệu lưu truyền sang đời sau thường phân biệt quý tộc với phi quý tộc, mặc dù ở nhiều quốc gia hầu hết giới quý tộc không có danh hiệu, và một danh hiệu lưu truyền không nhất thiết thuộc giới quý tộc (ví dụ, tòng nam tước). Ở một số nước lại có giới quý tộc không lưu truyền, như Đế quốc Brasil.

Từ nguyên

[sửa | sửa mã nguồn]

Theo từ điển "Word Origins Dictionary", xét về mặt từ nguyên, "quý tộc" (noble) đơn giản chỉ có nghĩa là "nổi tiếng, được nhiều người biết đến". Từ "noble" trong tiếng Anh xuất phát từ từ "noble" trong tiếng Pháp cổ, nhưng nguồn gốc của nó là từ "nobilis" trong tiếng Latin. Tuy nhiên, "nobilis" chỉ là hình thức sau này của từ "gnobilis" ("gno-" = "know" (biết); "gno-" cũng là gốc từ của từ tiếng Anh "notorious" nghĩa là "khét tiếng"). Từ nghĩa ban đầu của "nobilis" là "có thể biết đến" (knowable), dần trở thành "được biết đến" (known) và sau này mở rộng nghĩa, biến đổi thành "noble", tức là "nổi tiếng, được nhiều người biết đến" (well known) (từ "noble" trong tiếng La Mã cổ có nghĩa là "thuộc về một dòng họ có nhiều thành viên giữ chức cao trong nhà nước").

Các từ điển uy tín như Oxford, Cambridge, Collins, MacMillan đều có định nghĩa tương tự nhau về "quý tộc", với những đặc điểm sau: 1/ thuộc về một dòng họ giữ địa vị cao trong xã hội, 2/ nhất là những người có nguồn gốc như trên ngay từ khi mới lọt lòng, 3/ có tước hiệu hoặc không và 4/ đặc biệt có nguồn gốc từ thời phong kiến.

Theo từ điển Collins COBUILD Advanced Learner's Dictionary (tái bản lần 5), ngoài nghĩa như đã nêu ở trên, "quý tộc" (noble) còn được sử dụng với các hàm ý khác nhau trong các trường hợp sau:

1. Khi nói tới một người mà bạn ngưỡng mộ và tôn trọng họ vì tính không vị kỷ và có phẩm chất đạo đức tốt.

2. Khi nói về một quan niệm, ý tưởng, mục đích hoặc hành động nào đó dựa trên những nguyên tắc đạo đức cao đẹp.

3. Khi nói tới thứ gì mà bạn cho rằng vẻ ngoài hoặc phẩm chất của nó rất ấn tượng, khiến nó nổi bật lên so với những thứ cùng loại.

Lịch sử

[sửa | sửa mã nguồn]

Các hình thức sơ khai của tầng lớp quý tộc đã xuất hiện trong các xã hội cổ đại. Ở Cộng hòa La Mã, các patrician (quý tộc) là một tầng lớp cha truyền con nối nắm giữ quyền lực chính trị và tôn giáo, phân biệt rõ ràng với các plebeian (bình dân). Tương tự, trong các thành bang Hy Lạp, những nhóm người được gọi là aristoi ("những người tốt nhất") thường là các gia đình giàu có, sở hữu nhiều đất đai và chi phối đời sống chính trị. Nền tảng của địa vị quý tộc thời kỳ này thường là sự giàu có về đất đai và dòng dõi huyết thống, được cho là có nguồn gốc từ các anh hùng hoặc thần linh.

Tầng lớp quý tộc châu Âu phát triển mạnh mẽ và có hệ thống nhất trong thời kỳ Trung Cổ, gắn liền với sự hình thành và phát triển của chế độ phong kiến. Trong hệ thống phong kiến, nhà vua (quân chủ) là người sở hữu tối cao của mọi đất đai. Nhà vua ban cấp đất đai, được gọi là thái ấp (fief), cho các lãnh chúa quyền lực (quý tộc) để đổi lấy lòng trung thành và nghĩa vụ quân sự. Các quý tộc này sau đó lại chia nhỏ đất đai của mình và ban cho các quý tộc cấp thấp hơn. Tầng lớp quý tộc về cơ bản là một giai cấp quân sự, có nhiệm vụ bảo vệ lãnh thổ và phục vụ nhà vua khi có chiến tranh.

Tại Đông Á, các mô hình quý tộc thể hiện sự khác biệt rõ rệt. Ở Nhật Bản, tầng lớp quý tộc phát triển theo hai nhánh chính: Kuge (Công gia), là giới quý tộc triều đình có nguồn gốc cổ xưa tại Kyoto, và Buke (Võ gia), tức giai cấp chiến binh samurai nổi lên trong thời kỳ phong kiến. Đứng đầu tầng lớp Buke là các daimyo (lãnh chúa), những người cai trị các vùng lãnh thổ rộng lớn và chỉ huy quân đội riêng. Trung Quốc lại phát triển một hệ thống độc đáo với tầng lớp Sĩ đại phu (士大夫). Về lý thuyết, đây là một tầng lớp tinh hoa dựa trên học vấn và tài năng, được tuyển chọn thông qua hệ thống khoa cử khắc nghiệt. Quyền lực của họ không đến từ đất đai theo kiểu phong kiến mà từ chức vị trong bộ máy hành chính của triều đình. Ở Nam Á, đặc biệt là Ấn Độ, cấu trúc xã hội bị chi phối sâu sắc bởi hệ thống đẳng cấp Hindu. Đẳng cấp Kshatriya (chiến binh và người cai trị) được coi là một hình thức quý tộc do huyết thống, có nhiệm vụ bảo vệ xã hội và thực thi công lý.

Sự suy tàn

[sửa | sửa mã nguồn]

Quyền lực của tầng lớp quý tộc bắt đầu suy yếu từ cuối thời Trung Cổ và bị xói mòn nghiêm trọng trong thời cận đại. Từ thế kỷ 15, các vị vua bắt đầu tập trung quyền lực, xây dựng quân đội thường trực và hệ thống quan lại trung thành trực tiếp với nhà vua. Điều này làm giảm sự phụ thuộc của nhà vua vào lực lượng quân sự của giới quý tộc phong kiến, từ đó hạn chế quyền tự trị của họ. Cuộc Cách mạng Công nghiệp đã tạo ra một giai cấp mới giàu có và quyền lực – giai cấp tư sản. Nguồn của cải của họ đến từ thương mại, tài chính và công nghiệp, thay vì đất đai như quý tộc. Giai cấp tư sản dần thách thức địa vị độc tôn của quý tộc trong xã hội và chính trị.

Tư tưởng Khai sáng với các triết lý về bình đẳng, tự do và quyền con người đã cung cấp nền tảng tư tưởng cho việc chống lại chế độ đặc quyền của quý tộc. Các cuộc cách mạng lớn như Cách mạng Pháp (1789) và Cách mạng Mỹ (1776) đã trực tiếp tấn công và xóa bỏ các đặc quyền của giới quý tộc, thiết lập nên các thể chế cộng hòa dựa trên nguyên tắc mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật.

Ngày nay, ở hầu hết các quốc gia trên thế giới, tầng lớp quý tộc không còn tồn tại với tư cách là một giai cấp có đặc quyền pháp lý. Tại các nước cộng hòa (như Pháp, Đức), các tước hiệu quý tộc chỉ còn mang ý nghĩa lịch sử hoặc được sử dụng như một phần của họ tên. Tại một số quốc gia vẫn còn chế độ quân chủ lập hiến (như Vương quốc Anh, Tây Ban Nha, Thụy Điển), các tước hiệu quý tộc vẫn được công nhận và đôi khi được nhà vua phong tặng. Tuy nhiên, vai trò của họ chủ yếu mang tính nghi lễ và xã hội. Hơn một phần ba đất đai hiện nay ở nước Anh hiện vẫn nằm trong tay tầng lớp quý tộc [4][5]

Đặc quyền của giới quý tộc

[sửa | sửa mã nguồn]

Về mặt kinh tế, đặc quyền quan trọng nhất của giới quý tộc là quyền sở hữu đất đai. Dưới chế độ phong kiến, họ được nhà vua ban cấp các thái ấp rộng lớn, không chỉ bao gồm đất đai mà còn cả những người nông nô làm việc trên đó. Từ quyền sở hữu này, họ được hưởng quyền thu tô thuế, lao dịch và các loại phí khác nhau từ dân chúng sống trong lãnh địa của mình. Một trong những đặc quyền kinh tế nổi bật khác là việc được miễn trừ khỏi các loại thuế trực thu mà các tầng lớp khác phải gánh chịu. Ngoài ra, quý tộc còn độc quyền khai thác các tài nguyên thiên nhiên trong lãnh địa như rừng và sông ngòi, bao gồm quyền săn bắn, đánh cá và khai thác gỗ, những hoạt động thường bị cấm đối với dân thường.

Trên phương diện chính trị và pháp lý, giới quý tộc nắm giữ quyền lực cai trị đáng kể. Trong lãnh địa của mình, lãnh chúa có quyền lực như một vị vua nhỏ, đảm nhận vai trò hành chính và duy trì trật tự. Họ thường độc quyền nắm giữ các chức vụ cao cấp trong bộ máy nhà nước, quân đội và đôi khi cả trong giáo hội. Về mặt pháp lý, quý tộc được hưởng một hệ thống xét xử riêng biệt. Họ không phải tuân theo các tòa án thông thường mà được xét xử bởi một hội đồng gồm những người cùng đẳng cấp (trial by peers).

Về xã hội và văn hóa, các đặc quyền giúp củng cố sự khác biệt và cảm giác cao quý của tầng lớp quý tộc. Việc sử dụng các tước hiệu cha truyền con nối như Công tước, Bá tước, hay Nam tước là biểu hiện rõ ràng nhất. Họ có quyền mang vũ khí, đặc biệt là gươm, ở nơi công cộng, một biểu tượng cho vai trò chiến binh và địa vị xã hội của mình. Lối sống của họ cũng được định hình bởi các hoạt động riêng biệt như các buổi yến tiệc, các giải đấu thương và săn bắn, cùng với một nền giáo dục tập trung vào nghệ thuật quân sự và văn hóa hiệp sĩ.

Phong tước

[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp bậc

[sửa | sửa mã nguồn]

Madagascar

[sửa | sửa mã nguồn]

Nền tảng ban đầu của tầng lớp quý tộc Ấn Độ gắn liền với hệ thống Varna (đẳng cấp) của Ấn Độ giáo, được mô tả trong các văn bản Vệ Đà cổ xưa. Trong hệ thống này, Kshatriya là đẳng cấp của các nhà cai trị, chiến binh và nhà quản lý. Họ có dharma (nghĩa vụ thiêng liêng) là bảo vệ xã hội, duy trì công lý và điều hành vương quốc. Các vị vua (Raja) và đại đế (Maharaja) của các vương triều như Maurya, GuptaChola đều thuộc đẳng cấp này.

Sự xuất hiện của các vương quốc Hồi giáo từ thế kỷ 12 và đặc biệt là sự thành lập của Đế chế Mughal đã mang đến một hệ thống quý tộc mới, không hoàn toàn dựa trên đẳng cấp Hindu. Các Hoàng đế Mughal đã thiết lập một hệ thống hành chính và quân sự tinh vi gọi là Mansabdari. Các Mansabdar là những quan chức được hoàng đế bổ nhiệm, có cấp bậc rõ ràng, và có nghĩa vụ duy trì một số lượng quân lính nhất định để phục vụ triều đình. Đổi lại, họ được ban cho quyền thu thuế từ một vùng đất gọi là jagir. Tầng lớp quý tộc Mughal mang tính đa sắc tộc, bao gồm người gốc Thổ Nhĩ Kỳ, Ba Tư, Afghanistan và cả những người theo đạo Hindu, đặc biệt là các thủ lĩnh Rajput.

Khi Công ty Đông Ấn Anh và sau đó là chính quyền Anh thiết lập quyền cai trị, họ đac thực thi chính sách cai trị gián tiếp thông qua các Phiên quốc (Princely States). Khoảng hai phần năm lãnh thổ Ấn Độ không bị cai trị trực tiếp mà nằm dưới sự quản lý của các nhà cai trị bản xứ như Maharaja, Raja, Nawab, hay Nizam (ở Hyderabad). Những người này được hưởng quyền tự trị về đối nội nhưng phải chấp nhận quyền bá chủ của Anh trong các vấn đề quốc phòng và ngoại giao. Điều này đã tạo ra một tầng lớp quý tộc cực kỳ giàu có, sống trong các cung điện xa hoa và duy trì lối sống vương giả, nhưng quyền lực thực tế đã bị hạn chế.

Sau khi Ấn Độ giành độc lập vào năm 1947, vai trò chính thức của tầng lớp quý tộc đã đi đến hồi kết. Chính phủ mới, dưới sự lãnh đạo của Jawaharlal NehruSardar Vallabhbhai Patel, đã thực hiện chính sách sáp nhập hơn 500 phiên quốc vào Liên bang Ấn Độ. Các nhà cai trị được phép giữ lại tước vị và được nhận một khoản trợ cấp của chính phủ gọi là privy purse. Năm 1971, Thủ tướng Indira Gandhi thông qua tu chính án thứ 26 của hiến pháp Ấn Độ, chính thức bãi bỏ tất cả các tước hiệu, đặc quyền và các khoản trợ cấp hoàng gia.

Trung Quốc

[sửa | sửa mã nguồn]

Vào thời kỳ đầu của lịch sử Trung Quốc, đặc biệt là dưới triều đại nhà Thươngnhà Chu, tầng lớp quý tộc có cấu trúc tương tự như nhiều xã hội khác trên thế giới. Quyền lực và địa vị được quyết định bởi huyết thống. Đứng đầu là Thiên tử (nhà vua), người ban cấp đất đai và tước vị cho các thành viên trong hoàng tộc và các công thần. Các vị chư hầu này cai trị lãnh địa của mình gần như độc lập, duy trì quân đội riêng và có nghĩa vụ triều cống, phò tá Thiên tử.

Cuộc chinh phạt thống nhất Trung Quốc của Tần Thủy Hoàng đã giáng một đòn mạnh vào tầng lớp quý tộc cũ. Ông đã bãi bỏ chế độ phong kiến, chia đất nước thành các quận huyện do quan lại do triều đình bổ nhiệm trực tiếp cai quản. Mặc dù nhà Hán sau đó có phục hồi một số tước vị, nhưng quyền lực của giới quý tộc cha truyền con nối đã suy yếu đáng kể. Thay vào đó, một tầng lớp địa chủ và quan lại mới bắt đầu hình thành, với quyền lực dựa trên tài sản và sự ủng hộ của triều đình.

Sau sự sụp đổ của nhà Hán, Trung Quốc rơi vào thời kỳ chia cắt. Trong giai đoạn này, các gia tộc lớn, quyền thế (gọi là môn phiệt hay sĩ tộc) đã trỗi dậy, chi phối chính trường. Hệ thống tuyển chọn quan lại Cửu phẩm trung chính được lập ra, nhưng trên thực tế lại trở thành công cụ để các gia tộc lớn củng cố quyền lực, khi họ gần như độc quyền nắm giữ các chức vụ cao cấp từ đời này sang đời khác. Đây có thể coi là thời kỳ hoàng kim của tầng lớp quý tộc gia tộc. Một bước ngoặt quyết định đã diễn ra từ thời nhà Đường với việc hoàn thiện và mở rộng hệ thống khoa cử. Về lý thuyết, hệ thống này cho phép bất kỳ người đàn ông nào, bất kể xuất thân, đều có thể trở thành quan lại nếu vượt qua các kỳ thi. Điều này đã phá vỡ sự độc quyền của các gia tộc cũ và tạo ra một tầng lớp tinh hoa mới: Sĩ đại phu (士大夫). Tầng lớp Sĩ đại phu này đã trở thành trụ cột của xã hội và nhà nước Trung Quốc trong suốt gần một thiên niên kỷ, cho đến khi chế độ phong kiến sụp đổ vào đầu thế kỷ 20.

Thế giới Hồi giáo

[sửa | sửa mã nguồn]

Nhật Bản

[sửa | sửa mã nguồn]

Tầng lớp quý tộc trong lịch sử Nhật Bản gồm hai nhánh chính tồn tại song song và đôi khi cạnh tranh với nhau: Kuge (Công gia), tức quý tộc triều đình, và Buke (Võ gia), tức giai cấp võ sĩ.

Kuge là tầng lớp quý tộc cha truyền con nối có nguồn gốc cổ xưa nhất, tập trung quanh Thiên hoàng và triều đình ở kinh đô Kyoto. Phát triển mạnh mẽ nhất vào thời kỳ Heian (794–1185), các gia tộc Kuge như gia tộc Fujiwara đã nắm giữ quyền lực chính trị tuyệt đối bằng cách chi phối ngôi vị Thiên hoàng thông qua hôn nhân và nhiếp chính. Quyền lực của họ đến từ địa vị trong triều, học vấn và sự bảo trợ cho các hoạt động văn hóa tinh hoa như nghệ thuật, thơ ca. Tuy nhiên, trong khi Kuge mải mê với đời sống triều chính tao nhã, quyền kiểm soát của họ đối với các tỉnh lẻ ngày càng suy yếu. Chính trong bối cảnh đó, tầng lớp Buke đã trỗi dậy. Xuất thân từ các gia tộc chiến binh ở các tỉnh, quyền lực của Buke dựa trên sức mạnh quân sự và quyền kiểm soát đất đai. Tầng lớp này được xây dựng dựa trên một hệ thống phân cấp chặt chẽ, với các chiến binh Samurai là nòng cốt, tuân theo bộ quy tắc danh dự Bushido (Võ sĩ đạo) và phục vụ cho các Daimyo. Các Daimyo là những lãnh chúa phong kiến hùng mạnh, cai trị các phiên quốc rộng lớn và duy trì quân đội riêng. Sự thắng thế của giới võ sĩ được đánh dấu bằng việc thành lập Mạc phủ Kamakura vào năm 1192, khi quyền lực thực tế được chuyển giao cho người đứng đầu tầng lớp Buke là Shogun (Chinh di Đại tướng quân).

Trật tự này chấm dứt hoàn toàn vào năm 1868 với cuộc Minh Trị Duy tân. Cuộc cải cách đã lật đổ Mạc phủ, phục hồi quyền lực cho Thiên hoàng và xóa bỏ hệ thống đẳng cấp phong kiến. Tầng lớp Samurai bị giải thể và các Daimyo bị tước bỏ lãnh địa. Một hệ thống quý tộc mới theo kiểu châu Âu gọi là Kazoku được thành lập, hợp nhất các thành viên cao cấp của cả Kuge và Buke cũ. Tuy nhiên, hệ thống Kazoku này cũng bị Hiến pháp Nhật Bản bãi bỏ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, chính thức chấm dứt sự tồn tại của mọi hình thức quý tộc ở Nhật Bản.

Philippines

[sửa | sửa mã nguồn]

Mỹ Latin

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Monika Wienfort: Der Adel in der Moderne, Göttingen 2006, S. 8.
  2. ^ So wird etwa geklagt, es stelle sich „nach Durchsicht der Forschungsliteratur zuverlässig der Kater ein … Die klassische adelsgeschichtliche Literatur … beschäftigte sich mit einzelnen Familien und Geschlechtern …, oft nur, um die edelfreie Herkunft der in Rede stehenden Geschlechter plausibel zu machen.“ (Mark Mersiowsky: Niederadel, Goßbauern und Patriziat. In: Kurt Andermann, Peter Johanek (Hg.): Zwischen Nicht-Adel und Adel. Stuttgart 2001, S. 241f) Und: „Jeder weiß, was mit Adel gemeint ist, solange er kein Buch darüber schreiben muss. Dann beginnen die Probleme der genauen Definition.“ (Dominic Lieven: Abschied von Macht und Würden. Der europäische Adel 1815–1914. Frankfurt/M. 1995, S. 9, zit. bei Ewald Frie: Adel um 1800: Oben bleiben? In: zeitenblicke 4/2005, Nr. 3 [1] und bei Uwe Walter: Aristokratische Existenz in der Antike und der Frühen Neuzeit – einige unabgeschlossene Überlegungen. In: Hans Beck, Peter Scholz, Uwe Walter (Hg.): Die Macht der Wenigen. Oldenburg 2008, S. 368. S. auch Lothar W. Pawliczak: Kein Begreifen von „Adel“ ohne klar definierten Adelsbegriff! In Erhard Crome, Udo Tietz (Hg.): Dialektik – Arbeit – Gesellschaft. Festschrift für Peter Ruben. Potsdam 2013, S. 115–128.
  3. ^ Vgl insbesondere Ronald G. Asch: Europäischer Adel in der Frühen Neuzeit. Köln/Weimar/Wien 2008. Es wurde die Frage aufgeworfen, ob das Wort „Adel“ überhaupt auf außereuropäische Kulturen und Sprachen anwendbar ist, wenn Adel „vielleicht nur im historischen Japan eine nennenswerte Parallele hat“. (Walter Demel: Der europäische Adel. 2. Auflage. München 2011, S. 8), und man wandte sich gegen eine ahistorische Ausdehnung des Adelsbegriffes „auf alle Aristokraten aller Kontinente“, der „hauptsächlich wegen funktionalistischer Definitionen“ zustande komme. (Joseph Morsel: Die Erfindung des Adels. In: Otto Gerhard Oexle, Werner Paravicini (Hg.): Nobilitas. Göttingen 1967, S. 313f Fußn. 3)
  4. ^ Country Life, Who really owns Britain? Lưu trữ ngày 4 tháng 11 năm 2021 tại Wayback Machine, 16. October 2010.
  5. ^ "Half of England is owned by less than 1% of the population". The Guardian. ngày 17 tháng 4 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2021.