Mepenzolate
Giao diện
| Dữ liệu lâm sàng | |
|---|---|
| AHFS/Drugs.com | Thông tin thuốc cho người dùng |
| Mã ATC | |
| Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
| Số đăng ký CAS | |
| PubChem CID | |
| ChemSpider | |
| Định danh thành phần duy nhất | |
| ChEMBL | |
| Dữ liệu hóa lý | |
| Công thức hóa học | C21H26NO3+ |
| Khối lượng phân tử | 340.44 g/mol |
| (kiểm chứng) | |
Mepenzolate là một thuốc kháng muscarinic.[1]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Tsai, C. S.; Guede-Guina, F.; Smith, M. O.; Vangah-Manda, M.; Ochillo, R. F. (1995). "Isolation of cholinergic active ingredients in aqueous extracts of Mareya micrantha using the longitudinal muscle of isolated guinea-pig ileum as a pharmacological activity marker". Journal of Ethnopharmacology. Quyển 45 số 3. tr. 215–222. doi:10.1016/0378-8741(94)01219-P. PMID 7623487.