Eupithecia irriguata
Giao diện
| Eupithecia irriguata | |
|---|---|
| Phân loại khoa học | |
| Giới (regnum) | Animalia |
| Ngành (phylum) | Arthropoda |
| Lớp (class) | Insecta |
| Bộ (ordo) | Lepidoptera |
| Họ (familia) | Geometridae |
| Chi (genus) | Eupithecia |
| Loài (species) | E. irriguata |
| Danh pháp hai phần | |
| Eupithecia irriguata (Hübner, 1813)[1] | |
| Danh pháp đồng nghĩa | |
| |
Eupithecia irriguata là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Loài này được tìm thấy ở châu Âu và Bắc Phi.
Sải cánh dài 18–20 mm. The moths gặp ở tháng 4 đến tháng 6 tùy theo địa điểm.
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]
Tư liệu liên quan tới Eupithecia irriguata tại Wikimedia Commons
Wikispecies có thông tin sinh học về Eupithecia irriguata