Eupithecia intricata
Giao diện
| Eupithecia intricata | |
|---|---|
| Phân loại khoa học | |
| Giới (regnum) | Animalia |
| Ngành (phylum) | Arthropoda |
| Lớp (class) | Insecta |
| Bộ (ordo) | Lepidoptera |
| Họ (familia) | Geometridae |
| Chi (genus) | Eupithecia |
| Loài (species) | E. intricata |
| Danh pháp hai phần | |
| Eupithecia intricata Zetterstedt, 1839[1] | |
| Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
| |
Eupithecia intricata là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Loài này được tìm thấy ở châu Âu và Bắc Mỹ.
Sải cánh dài 20–24 mm. Chiều dài cánh trước là 12–13 mm. Con trưởng thành bay làm một đợt từ tháng 5 đến tháng 6. [1]. Sâu bướm loài này ăn Cupressus và Juniperus.
Phụ loài
[sửa | sửa mã nguồn]There are two regognised subspecies:
- Eupithecia intricata arceuthata
- Eupithecia intricata taylorata
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Mùa bay đề cập đến British Isles. Mùa bay có thể khác ở phạm vi phân bố khác.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- vlindernet (bằng tiếng Hà Lan)
- waarneming.nl (bằng tiếng Hà Lan)
- Lepidoptera of Belgium
- Freyer’s Pug on UKmoths
Tư liệu liên quan tới Eupithecia intricata tại Wikimedia Commons
Wikispecies có thông tin sinh học về Eupithecia intricata